NGUYÊN NHÂN BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU NGẮN GỌN NHẤT
LÀM HAY CHO DẤU TÍCH
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Sản xuất năng lượng
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
...vân vân mây mây...
chúc bạn học tốt =))
Nguyên nhân
-Khí nhà kính tăng
-Chặt phá rừng
-Đốt nhiên liệu hóa thạch
-Ô nhiễm công nghiệp
-Giao thông thải khí
-Nông nghiệp thải khí metan
-Ô nhiễm không khí
♦ Đặc điểm
- Phạm vi lãnh thổ:
+ Trung Quốc có diện tích khoảng 9,6 triệu km2.
+ Lãnh thổ Trung Quốc (phần đất liền) trải dài theo chiều vĩ tuyến từ khoảng vĩ độ 20°B đến vĩ độ 53°B, theo chiều kinh tuyến từ khoảng kinh độ 73°Đ đến kinh độ 135°Đ.
+ Trung Quốc có vùng biển rộng lớn thuộc các biển Hoàng Hải, Hoa Đông… thuộc Thái Bình Dương và các đảo, quần đảo.
- Vị trí địa lí:
+ Nằm ở khu vực Đông Á.
+ Tiếp giáp với 14 quốc gia ở phía bắc, phía tây và phía nam; phía đông giáp biển.
♦ Ảnh hưởng- Đất nước rộng lớn, thiên nhiên có sự phân hóa giữa các vùng, nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú tạo điều kiện để Trung Quốc phát triển một nền kinh tế đa dạng.
- Tiếp giáp với nhiều quốc gia, vùng biển rộng lớn đã tạo thuận lợi cho việc giao lưu, liên kết kinh tế - thương mại với các nước trong khu vực Đông Á, Đông Nam Á, các nước trên thế giới và phát triển nhiều ngành kinh tế biển.
- Phần lớn đường biên giới trên đất liền giữa Trung Quốc với các nước có địa hình núi cao, hiểm trở, khó khăn cho việc giao thương.
Trung Quốc có địa hình và đất đai đa dạng, có thể chia thành hai miền chính:
* Miền Tây:
* Địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên đồ sộ, xen kẽ với các bồn địa và hoang mạc lớn.
* Đất đai chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.
* Miền Đông:
* Địa hình đa dạng hơn, bao gồm đồng bằng châu thổ rộng lớn, đồi núi, và các vùng ven biển.
* Các đồng bằng châu thổ lớn như: đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung và Hoa Nam.
* Đất đai ở miền đông màu mỡ thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp.
Ngoài ra, địa hình Trung Quốc còn có đặc điểm cao dần từ tây sang đông, tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và cảnh quan giữa hai miền.
Trình bày khái quát đặc điểm của đới khí hậu nhiệt đới (ranh giới, nhiệt độ, lượng mưa, chế độ gió).
Đặc điểm của đới khí hậu nhiệt đới:
Ô-xtrây-li-a là một châu lục rộng lớn với nhiều đặc điểm tự nhiên độc đáo. Những yếu tố như địa hình, khí hậu, sông ngòi và thảm thực vật có tác động mạnh mẽ đến sự phân bố dân cư trên lãnh thổ nước này.
Một trong những đặc điểm tự nhiên quan trọng của Ô-xtrây-li-a là địa hình chủ yếu là hoang mạc và đồng bằng khô cằn. Phần lớn diện tích lục địa được bao phủ bởi các hoang mạc lớn như sa mạc Great Victoria và Great Sandy. Vùng nội địa khô hạn khiến cho việc sinh sống và canh tác gặp nhiều khó khăn, dẫn đến dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển có điều kiện thuận lợi hơn.
Bên cạnh đó, khí hậu của Ô-xtrây-li-a có sự phân hóa rõ rệt, nhưng phần lớn diện tích có khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn. Khu vực trung tâm và phía tây lục địa chịu ảnh hưởng của khí hậu sa mạc, với nhiệt độ cao và lượng mưa rất thấp. Trong khi đó, vùng ven biển phía đông và đông nam có khí hậu ôn hòa hơn, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và định cư. Vì vậy, hầu hết dân cư tập trung tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne và Brisbane, nằm ở phía đông và đông nam đất nước.
Hệ thống sông ngòi ở Ô-xtrây-li-a khá nghèo nàn. Các con sông lớn như Murray và Darling chủ yếu chảy qua khu vực đông nam, nơi có lượng mưa nhiều hơn. Do thiếu nguồn nước ngọt, các vùng nội địa rộng lớn trở nên khó khăn cho sinh sống và sản xuất. Điều này càng làm gia tăng sự tập trung dân cư tại các khu vực có nguồn nước dồi dào, đặc biệt là các thành phố ven biển.
Ngoài ra, thảm thực vật của Ô-xtrây-li-a cũng có sự khác biệt giữa các khu vực. Phần lớn diện tích lục địa được bao phủ bởi hoang mạc và thảo nguyên khô cằn, chỉ có vùng ven biển mới có rừng cận nhiệt đới và ôn đới. Những khu vực có thảm thực vật xanh tốt thường là nơi thu hút dân cư sinh sống và phát triển kinh tế. Ngược lại, các vùng khô cằn ít dân cư hoặc thậm chí không có người ở.
Nhìn chung, do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, dân cư Ô-xtrây-li-a chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn ven biển, đặc biệt là ở phía đông và đông nam. Những khu vực nội địa rộng lớn, có khí hậu khắc nghiệt và thiếu nguồn nước, thường có mật độ dân số rất thấp. Điều này cho thấy sự phân bố dân cư ở Ô-xtrây-li-a bị chi phối mạnh mẽ bởi yếu tố tự nhiên, đặc biệt là khí hậu, địa hình và nguồn nước.
Ô-xtray Lia (Australia) có một số đặc điểm tự nhiên nổi bật ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư, bao gồm:
Vị trí địa lý và diện tích:
Ô-xtray Lia là một châu lục nằm ở Nam bán cầu, với diện tích rất rộng lớn (khoảng 7,7 triệu km²), nhưng dân số chỉ khoảng 26 triệu người. Điều này có thể do đặc điểm tự nhiên của nó.Khí hậu:
Ô-xtray Lia có khí hậu chủ yếu là nhiệt đới và cận nhiệt đới ở phía Bắc, trong khi phía Nam có khí hậu ôn đới.Phần lớn lãnh thổ Ô-xtray Lia là hoang mạc (mà đặc biệt là sa mạc Simpson, Great Victoria Desert). Khí hậu khô hạn ở khu vực này làm cho dân cư tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển, nơi có điều kiện sống thuận lợi hơn.Địa hình:
Hầu hết đất liền của Ô-xtray Lia là các vùng đất thấp, hoang mạc hoặc thảo nguyên, với những dãy núi thấp ở phía Đông và các vùng cao nguyên ở phía Tây.Các khu vực đồng bằng ven biển có đất phù sa màu mỡ, khí hậu ôn hòa là nơi tập trung dân cư đông đúc, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Brisbane.Nguồn tài nguyên:
Ô-xtray Lia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá, vàng, và kim loại. Tuy nhiên, các khu vực khai thác mỏ thường nằm xa các khu vực dân cư chính, điều này hạn chế khả năng mở rộng dân cư.Ngoài ra, nông nghiệp phát triển ở các khu vực ven biển nhờ vào nguồn nước từ các hệ thống sông lớn và các khu vực có đất đai phì nhiêu.Nguồn nước:
Nước là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư. Các khu vực có nguồn nước dồi dào (như ven sông Murray-Darling, các khu vực ven biển) có mật độ dân số cao hơn.Trong khi đó, các khu vực ở nội địa hoặc sa mạc có lượng mưa thấp, khiến dân cư sống thưa thớt.Ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư:Ven biển: Dân cư chủ yếu tập trung dọc theo bờ biển Đông, Nam và Tây, nơi có điều kiện khí hậu dễ chịu, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào và giao thông thuận tiện. Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Perth nằm ở những khu vực này.
Vùng nội địa: Các khu vực sa mạc và đồng bằng khô hạn có mật độ dân cư rất thấp. Tuy nhiên, một số khu vực nông thôn vẫn có sự hiện diện của dân cư, chủ yếu là nông dân chăn nuôi gia súc và trồng cây nông sản.
Mỏ khoáng sản: Các khu vực giàu tài nguyên khoáng sản có một số lượng dân cư tập trung, nhưng dân cư chủ yếu là công nhân, di chuyển theo mùa hoặc theo chu kỳ khai thác tài nguyên.
Nhìn chung, điều kiện tự nhiên đã hình thành một bức tranh phân bố dân cư rất không đồng đều ở Ô-xtray Lia, với sự tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển và những nơi có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
LƯU Ý: NHỚ CHỌN ĐÚNG NHÉ !
Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn của cả nước, với nhiều tiềm năng phát triển. Định hướng phát triển của vùng tập trung vào các lĩnh vực sau:
Tham khảo
Định hướng phát triển thế mạnh kinh tế - xã hội ở vùng Đồng bằng sông Hồng:Phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao:
Tăng cường sản xuất lúa, rau màu và thủy sản bằng công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Đẩy mạnh công nghiệp và dịch vụ:
Phát triển công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử, đồng thời mở rộng ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch, thương mại và tài chính.
Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông:
Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường bộ, đường sắt và cảng biển để thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
Đẩy mạnh giáo dục và đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu lao động cho các ngành công nghiệp, dịch vụ.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững:
Tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường, phòng chống ngập lụt và khai thác tài nguyên bền vững.
Định hướng phát triển thế mạnh cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt, ôn đới của Trung du miền núi Bắc Bộ
LƯU Ý: NHỚ CHỌN ĐÚNG NHÉ !
Trung du và miền núi Bắc Bộ (TD&MNBB) có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc phát triển các loại cây trồng cận nhiệt đới và ôn đới, đặc biệt là cây ăn quả, cây công nghiệp lâu năm và cây dược liệu. Định hướng phát triển tập trung vào các nội dung sau:
Tham khảo
Định hướng phát triển thế mạnh cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt, ôn đới của Trung du miền núi Bắc Bộ:
Tăng cường phát triển cây ăn quả:
Phát triển các loại cây ăn quả cận nhiệt và ôn đới như mận, đào, hồng, kiwi, và ô mai để nâng cao giá trị nông sản.
Ứng dụng khoa học công nghệ:
Áp dụng công nghệ cao vào sản xuất để cải thiện năng suất, chất lượng và bảo quản sản phẩm.
Phát triển cây dược liệu:
Tận dụng lợi thế khí hậu để trồng các cây dược liệu như sa nhân, sâm, đương quy, phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Mở rộng thị trường tiêu thụ:
Tạo liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, phát triển thương hiệu sản phẩm nông sản đặc trưng của khu vực.
Bắc Trung Bộ có nhiều tiềm năng để phát triển nông - lâm - thủy sản nhờ điều kiện tự nhiên đa dạng với đồng bằng ven biển, đồi núi và hệ thống sông ngòi phong phú
- Để khai thác hiệu quả thế mạnh này, cần tập trung vào việc phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững
-Vùng đồng bằng ven biển thích hợp để mở rộng diện tích lúa chất lượng cao, cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi gia súc, gia cầm theo mô hình trang trại
- Khu vực đồi núi cần đẩy mạnh trồng rừng phòng hộ, rừng kinh tế với các loại cây có giá trị như keo, bạch đàn, quế, đồng thời phát triển mô hình nông - lâm kết hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng đất
- Đối với ngành thủy sản, cần đầu tư phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn, đặc biệt là tôm, cá, đồng thời khuyến khích đánh bắt xa bờ để khai thác hợp lý nguồn lợi biển
-Việc bảo vệ môi trường, chống xói mòn đất, hạn chế thiên tai cũng là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững ngành nông - lâm - thủy sản ở Bắc Trung Bộ
Tham khảo
Định hướng phát triển thế mạnh nông-lâm-thủy sản của Bắc Trung Bộ:
Nông nghiệp:
Phát triển các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như lúa, ngô, sắn, và các cây công nghiệp như chè, bông, và rau quả. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp, phát triển nông nghiệp hữu cơ và mô hình nông nghiệp thông minh.
Lâm nghiệp:
Tăng cường trồng rừng sản xuất, đặc biệt là rừng nguyên liệu phục vụ công nghiệp chế biến gỗ và dược liệu. Cải thiện công tác quản lý rừng, bảo vệ rừng, và phát triển các sản phẩm từ rừng như gỗ, dược liệu, và du lịch sinh thái.
Thủy sản:
Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt và mặn, đặc biệt là tôm, cá, và các loài thủy sản có giá trị xuất khẩu. Tăng cường công nghệ chế biến thủy sản và phát triển hệ thống logistics, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
Liên kết chuỗi giá trị:
Xây dựng các mô hình liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ để nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo bền vững cho ngành nông-lâm-thủy sản.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững:
Đẩy mạnh bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường.
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có thế mạnh để phát triển “đánh bắt” thủy sản hơn các vùng khác nhờ có nhiều bãi tôm, bãi cá với các ngư trường lớn như Hoàng Sa – Trường Sa, Ninh Thuận – Bình Thuận,…
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản, nhờ có đường bờ biển dài, nhiều ngư trường lớn và nguồn hải sản phong phú
- Để khai thác hiệu quả thế mạnh này, cần đẩy mạnh hiện đại hóa ngành đánh bắt xa bờ, đầu tư tàu cá công suất lớn, trang bị công nghệ bảo quản sau thu hoạch nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm
-Việc phát triển các khu nuôi trồng thủy sản bền vững, ứng dụng công nghệ tiên tiến để nuôi tôm, cá nước mặn, nước lợ cũng cần được chú trọng
-Cần kết hợp phát triển chế biến, xuất khẩu thủy sản, xây dựng thương hiệu để nâng cao giá trị sản phẩm
-Việc bảo vệ nguồn lợi hải sản, chống khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Sản xuất năng lượng
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
Sản xuất hàng hoá
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
Chặt phá rừng
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Sử dụng phương tiện giao thông
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
...vân vân mây mây...
chúc bạn học tốt =))
Nguyên nhân
-Khí nhà kính tăng
-Chặt phá rừng
-Đốt nhiên liệu hóa thạch
-Ô nhiễm công nghiệp
-Giao thông thải khí
-Nông nghiệp thải khí metan
-Ô nhiễm không khí