Hệ thống học tập trực tuyến trường THPT Hiệp Hòa số 6
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Lệ Bình, một cái tên không quá xa lạ trong văn đàn Việt Nam, là người con gái mang trong mình tình yêu tha thiết với quê hương và những giá trị truyền thống tốt đẹp. Thơ của bà thường giản dị, chân chất, nhưng lại chứa đựng một sức lay động sâu sắc, chạm đến trái tim của người đọc. Trong số những tác phẩm nổi bật của Lệ Bình, bài thơ "Thăm Ngoại" được xem như một khúc ca ngọt ngào, du dương về tình cảm gia đình ấm áp, về vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam, và về những rung động tinh tế trong tâm hồn con người. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ, để thấy được tài năng và tấm lòng của nữ sĩ Lệ Bình.

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, "Thăm Ngoại" đã mở ra một không gian làng quê thân thương, gần gũi. Đó là một buổi trưa hè oi ả, nhưng lại được xoa dịu bởi bóng mát của cây đa cổ thụ:

> "Trưa hè bóng cả cây đa
>
> Giếng khơi mát ngọt đậm đà tình quê"

Cây đa, giếng nước là những hình ảnh quen thuộc, gắn liền với đời sống của người dân Việt Nam từ bao đời nay. Dưới bóng cây đa, người ta tìm thấy sự bình yên, thư thái, là nơi để nghỉ ngơi, trò chuyện sau những giờ lao động vất vả. Giếng nước khơi gợi cảm giác mát lành, trong trẻo, là nguồn nước nuôi dưỡng sự sống, là biểu tượng của sự thanh khiết, tinh túy. Chỉ với vài nét phác họa đơn sơ, Lệ Bình đã tái hiện thành công một bức tranh làng quê thanh bình, yên ả, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.

Điểm nhấn của bài thơ chính là hình ảnh người bà - trung tâm của tình yêu thương và sự ấm áp gia đình. Bà hiện lên với những nét giản dị, mộc mạc, nhưng lại toát lên vẻ đẹp của sự hiền từ, nhân hậu:

> "Bà ngồi quạt mát ru cháu ngủ
>
> Tay nhăn nheo kể chuyện ngày xưa"

Hình ảnh bà ngồi quạt mát cho cháu ngủ gợi lên một cảm giác bình yên, ấm áp đến lạ thường. Bàn tay nhăn nheo của bà là dấu ấn của thời gian, của những vất vả, gian truân trong cuộc đời, nhưng cũng là biểu tượng của sự chở che, bao bọc. Những câu chuyện ngày xưa bà kể cho cháu nghe không chỉ là những bài học về đạo lý, về cách sống, mà còn là những ký ức, những giá trị văn hóa được truyền lại từ đời này sang đời khác.

Tình cảm của người cháu đối với bà được thể hiện một cách chân thành, xúc động qua từng câu chữ. Đó là sự yêu thương, kính trọng, biết ơn vô bờ bến:

> "Cháu về thăm ngoại lòng vui sướng
>
> Nhớ lời bà dặn sống phải thảo ngay"

Niềm vui sướng khi được về thăm ngoại thể hiện sự gắn bó sâu sắc của cháu với quê hương và gia đình. Lời bà dặn sống phải thảo ngay là lời dạy bảo thiêng liêng, là kim chỉ nam cho cháu trên con đường đời. Những lời dặn dò ấy không chỉ thể hiện sự quan tâm, lo lắng của bà dành cho cháu, mà còn là sự kỳ vọng của bà về một tương lai tốt đẹp cho cháu.

Không chỉ vậy, "Thăm Ngoại" còn là một bài thơ giàu chất trữ tình, thể hiện những rung động tinh tế trong tâm hồn tác giả. Đó là sự hòa quyện giữa tình yêu quê hương và tình cảm gia đình, là sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống. Lệ Bình đã khéo léo sử dụng những hình ảnh, biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam để thể hiện những cảm xúc sâu lắng của mình.

Về mặt nghệ thuật, "Thăm Ngoại" là một bài thơ lục bát giản dị, mộc mạc, nhưng lại có sức lan tỏa mạnh mẽ. Thể thơ lục bát với nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển đã góp phần tạo nên âm hưởng du dương, ngọt ngào cho bài thơ. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ dàng đi vào lòng người đọc. Lệ Bình đã sử dụng thành công các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm cho bài thơ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về khung cảnh làng quê và cảm nhận sâu sắc hơn về tình cảm của tác giả.

Ví dụ, hình ảnh "Giếng khơi mát ngọt đậm đà tình quê" là một phép ẩn dụ tinh tế, gợi lên sự gắn bó mật thiết giữa con người với quê hương. Nước giếng không chỉ là nguồn nước để uống, để sinh hoạt, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự chở che của quê hương dành cho mỗi người. Hay hình ảnh "Bà ngồi quạt mát ru cháu ngủ" là một phép nhân hóa đặc sắc, giúp người đọc cảm nhận được sự ấm áp, dịu dàng của tình bà cháu.

Nhịp điệu của bài thơ cũng được Lệ Bình sử dụng một cách khéo léo, tạo nên sự hài hòa, cân đối cho toàn bộ tác phẩm. Sự phối hợp giữa các thanh điệu bằng trắc đã góp phần tạo nên âm hưởng riêng cho bài thơ, khiến cho người đọc cảm thấy thư thái, dễ chịu khi đọc.

Tóm lại, bài thơ "Thăm Ngoại" của Lệ Bình là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện thành công tình cảm gia đình ấm áp, vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam và những rung động tinh tế trong tâm hồn con người. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh thơ gần gũi, nhịp điệu du dương, "Thăm Ngoại" đã chinh phục trái tim của biết bao thế hệ độc giả. Bài thơ không chỉ là một kỷ niệm đẹp về tuổi thơ, về quê hương, mà còn là một lời nhắc nhở về những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc, về tình yêu thương, sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình. "Thăm Ngoại" xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca Việt Nam hiện đại, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học nước nhà. Đọc "Thăm Ngoại", ta như được trở về với cội nguồn, với những gì thân thương, giản dị nhất của cuộc đời, để rồi thêm yêu, thêm trân trọng những giá trị mà mình đang có.

12 tháng 4

Bàn về quan niệm "Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình"

Câu thơ của Tố Hữu “Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” không chỉ biểu hiện một quan niệm sống cao đẹp mà còn truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc trong quan hệ giữa con người với con người. Câu thơ mời gọi mỗi chúng ta suy nghĩ về giá trị của việc sống vì người khác, vì cộng đồng, để làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

Khái niệm "cho" và "nhận"

Trước hết, từ “cho” trong câu thơ không chỉ đơn thuần là việc ban tặng hay sẻ chia vật chất mà còn thể hiện sự đồng cảm, tình yêu thương và lòng nhân ái. Khi chúng ta cho đi, chúng ta không chỉ đem lại niềm vui, hạnh phúc cho người khác mà còn giúp tâm hồn mình tràn đầy ánh sáng. Những hành động nhỏ bé như giúp đỡ người già, tình nguyện tham gia các hoạt động từ thiện hay đơn giản là những lời động viên khó khăn cũng đều mang ý nghĩa lớn.

Ngược lại, "nhận" không chỉ là việc tiếp nhận những gì từ người khác hay cuộc sống ban tặng. Khi ta biết “nhận”, đồng nghĩa với việc ta cũng phải biết cảm ơn, trân trọng những điều xung quanh. Sự “nhận” cũng chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với việc chúng ta có trách nhiệm chia sẻ lại cho cộng đồng.

Mối quan hệ giữa "cho" và "nhận"

“Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” thể hiện một cách sống hài hòa giữa “cho” và “nhận”. Như quy luật của cuộc sống, đã cho đi thì cũng phải nhận lại. Cho đi những gì tốt đẹp để nhận lại những giá trị tinh thần vô hình mà có thể chúng ta chưa thể thấy ngay. Khi ta thực sự yêu thương và giúp đỡ người khác, ta không chỉ tạo ra niềm vui cho họ mà còn cho chính mình sự thanh thản, an lạc trong tâm hồn.

Ý nghĩa của việc sống vì người khác

Mối liên hệ giữa cho và nhận trong cuộc sống rất quan trọng, khi chúng ta nhìn sâu vào những tác động tích cực từ việc rèn luyện lối sống này. Những tấm gương như bác sĩ, thầy cô giáo, các tình nguyện viên... luôn tận tâm chăm sóc, dạy dỗ và hỗ trợ người khác mà không hề đòi hỏi một sự đền đáp xứng đáng nào. Những hành động cao đẹp của họ đã góp phần lớn vào việc xây dựng xã hội văn minh, tình người ấm áp.

Thế nhưng, không phải ai cũng nhận thức rõ về giá trị và ý nghĩa của việc cho đi. Vẫn còn nhiều người sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân, coi mọi thứ như điều hiển nhiên. Họ quên rằng trong cuộc sống, mỗi người đều có những khó khăn riêng, và chỉ khi chúng ta biết mở lòng, chia sẻ, thì cuộc sống mới thực sự tươi đẹp hơn.

Kết luận

Tóm lại, quan niệm “Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” như một lời nhắc nhở sâu sắc về cách sống đáng trân trọng. Chính nhờ việc yêu thương, sẻ chia và cống hiến cho người khác, chúng ta không chỉ tạo ra những mảnh ghép đẹp cho cuộc sống của mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội hài hòa, đủ đầy tình yêu thương. Hãy sống vì những điều tốt đẹp, sống để cho đi và cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Điều này không chỉ làm cho cuộc sống của ta thêm phong phú mà còn giúp nhân loại trở nên gắn bó, đoàn kết hơn bao giờ hết.

Chúng ta hãy nhớ rằng, chỉ khi biết cho đi, chúng ta mới thực sự nhận lại được những giá trị đẹp đẽ trong cuộc sống.

"Đọc sách không để quên đi cuộc sống, mà để hiểu rõ hơn về nó." – Câu nói ấy cho thấy vai trò to lớn của việc đọc sách đối với nhận thức và tâm hồn con người. Trong xã hội hiện đại, việc rèn luyện thói quen đọc sách cho học sinh đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

Đọc sách là con đường ngắn nhất giúp con người tiếp cận tri thức, mở rộng tư duy và bồi đắp nhân cách. Với học sinh – những mầm non của đất nước – việc đọc sách không chỉ giúp học tốt hơn, mà còn rèn luyện cách suy nghĩ độc lập, sáng tạo, biết yêu thương và sống có chiều sâu.

Tuy nhiên, nhiều học sinh hiện nay đang dần xa rời sách vở. Thay vì đọc sách, các bạn dành hàng giờ để lướt mạng xã hội, xem video hoặc chơi game. Một phần vì việc học tập quá nặng khiến các bạn cảm thấy không còn thời gian cho sách, phần khác là do thiếu hứng thú hoặc không được ai hướng dẫn đọc sao cho đúng cách.

Vậy làm thế nào để học sinh có thể hình thành thói quen đọc sách?

Trước hết, gia đình nên là nơi gieo hạt thói quen đọc từ sớm. Cha mẹ có thể dành thời gian đọc cùng con, tặng sách vào dịp đặc biệt hoặc tạo không gian đọc sách trong nhà để trẻ cảm thấy gần gũi hơn với sách.

Tiếp theo, nhà trường cần tạo ra môi trường học tập khuyến khích đọc sách. Thư viện cần được làm mới, giáo viên có thể cho học sinh chia sẻ về những cuốn sách hay, tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến sách như: ngày hội đọc sách, thi kể chuyện theo sách,…

Cuối cùng, bản thân mỗi học sinh cần hiểu rằng đọc sách là đầu tư cho chính mình. Không cần đọc quá nhiều trong một lúc, chỉ cần mỗi ngày dành ra vài phút để đọc thứ mình thích – dần dần, thói quen ấy sẽ được hình thành và trở nên bền vững.

Tóm lại, việc rèn luyện thói quen đọc sách cho học sinh là một hành trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp giữa gia đình – nhà trường – xã hội, và cả chính bản thân học sinh. Khi thói quen này được nuôi dưỡng bền bỉ, chắc chắn sẽ tạo ra một thế hệ công dân không chỉ giỏi tri thức mà còn sâu sắc, nhân văn và biết yêu cuộc sống từ từng trang sách.

nhớ tick cho mik nhe:)))

      Trong cuộc đời đầy truân chuyên của mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp xúc với văn hóa nhiều nước, nhiều vùng trên thế giới, cả ở phương Đông và phương Tây. Trên những con tàu vượt trùng dương, Người đã ghé lại nhiều hải cảng, đã thăm các nước Châu Phi, Châu Á, Châu Mĩ. Người đã từng sống dài ngày ở Pháp, ở Anh. Người nói và viết thạo nhiều thứ tiếng ngoại...
Đọc tiếp

      Trong cuộc đời đầy truân chuyên của mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp xúc với văn hóa nhiều nước, nhiều vùng trên thế giới, cả ở phương Đông và phương Tây. Trên những con tàu vượt trùng dương, Người đã ghé lại nhiều hải cảng, đã thăm các nước Châu Phi, Châu Á, Châu Mĩ. Người đã từng sống dài ngày ở Pháp, ở Anh. Người nói và viết thạo nhiều thứ tiếng ngoại quốc: Pháp, Anh, Hoa, Nga…. Và Người đã làm nhiều nghề. Có thể nói ít có vị lãnh tụ nào lại am hiểu nhiều về các dân tộc và nhân dân thế giới, văn hóa thế giới sâu sắc như chủ tịch Hồ Chí Minh. Đến đâu Người cũng học hỏi, tìm hiểu văn hóa, nghệ thuật đến một mức khá uyên thâm. Người cũng chịu ảnh hưởng của tất cả các nền văn hóa, đã tiếp thu mọi cái đẹp và cái hay đồng thời với việc phê phán những tiêu cực của chủ nghĩa tư bản. Nhưng điều kì lạ là tất cả những ảnh hưởng quốc tế đó đã nhào nặn với cái gốc văn hóa dân tộc không gì lay chuyển được ở Người, để trở thành nhân cách rất Việt Nam, một lối sống rất bình dị, rất Việt Nam, rất phương Đông, nhưng cũng đồng thời rất mới, rất hiện đại. […]

                                                       (“Phong cách Hồ Chí Minh”, Lê Anh Trà)

Câu 1. Xác định nội dung của đoạn trích và mục đích biểu đạt của tác giả.

Câu 2. Để thể hiện nội dung đó, tác giả đã thuyết phục bằng những căn cứ nào?

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng 02 biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu văn: “Trên những con tàu vượt trùng dương, Người đã ghé lại nhiều hải cảng, đã thăm các nước Châu Phi, Châu Á, Châu Mĩ. Người đã từng sống dài ngày ở Pháp, ở Anh. Người nói và viết thạo nhiều thứ tiếng ngoại quốc: Pháp, Anh, Hoa, Nga,... Và Người đã làm nhiều nghề.”

Câu 4. Qua đoạn trích trên em học tập được gì ở Bác Hồ.

Câu 5. Viết đoạn văn từ 10-12 câu nêu suy nghĩ của em về việc tự học.

Em cần gấp ạ!!!

1
7 tháng 4

Câu 1: Nội dung đoạn trích nói về phong cách Hồ Chí Minh, một phong cách kết tinh từ việc tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới nhưng vẫn giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam. Mục đích biểu đạt của tác giả là ca ngợi nhân cách, sự uyên thâm và phong cách sống giản dị, hiện đại nhưng đậm đà bản sắc dân tộc của Hồ Chí Minh.

Câu 2: Tác giả đã thuyết phục bằng các căn cứ sau:

  • Hồ Chí Minh tiếp xúc với văn hóa nhiều nước, cả phương Đông lẫn phương Tây.
  • Người thạo nhiều ngoại ngữ (Pháp, Anh, Hoa, Nga,...), và đã từng sống dài ngày ở các nước như Pháp, Anh.
  • Người học hỏi, tìm hiểu văn hóa, nghệ thuật đến mức uyên thâm và tiếp thu những giá trị tốt đẹp từ các nền văn hóa khác nhau.
  • Hồ Chí Minh vẫn giữ được "gốc văn hóa dân tộc" để trở thành một nhân cách đậm chất Việt Nam.

Câu 3: Hai biện pháp tu từ trong các câu văn được chỉ ra và tác dụng của chúng:

  • Liệt kê: Các cụm từ như “đã ghé lại nhiều hải cảng,” “đã thăm các nước Châu Phi, Châu Á, Châu Mĩ,” “đã từng sống dài ngày ở Pháp, ở Anh,” liệt kê các địa điểm và trải nghiệm của Hồ Chí Minh, làm nổi bật sự hiểu biết sâu rộng của Người về thế giới.
  • Điệp từ: Từ “Người” được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vai trò và những việc làm vĩ đại của Hồ Chí Minh, đồng thời tạo nhịp điệu và cảm xúc trong câu văn.

Câu 4: Qua đoạn trích, em học được rất nhiều từ Bác Hồ:

  • Tinh thần không ngừng học hỏi và khám phá.
  • Khả năng tiếp thu cái hay, cái đẹp từ các nền văn hóa khác nhau, đồng thời giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.
  • Phong cách sống giản dị, hòa mình nhưng hiện đại và tiên tiến.
  • Tấm gương về lòng tận tâm cống hiến vì con người, vì dân tộc và nhân loại.

Câu 5: Dưới đây là đoạn văn về việc tự học (10-12 câu):

Tự học là một kỹ năng quan trọng, không chỉ trong quá trình học tập mà còn xuyên suốt cuộc sống của mỗi con người. Tự học giúp chúng ta phát triển tư duy độc lập và khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Khi tự học, chúng ta có thể chủ động lựa chọn nội dung và phương pháp học phù hợp với bản thân. Ngoài ra, tự học không bị giới hạn bởi môi trường, thời gian hay không gian. Tấm gương Chủ tịch Hồ Chí Minh là minh chứng rõ rệt cho tinh thần tự học. Trên hành trình tìm đường cứu nước, Bác đã tự học nhiều ngôn ngữ và tiếp thu văn hóa nhân loại một cách sâu sắc. Tự học không chỉ là công cụ để tích lũy kiến thức mà còn rèn luyện phẩm chất kiên nhẫn, bền bỉ và kỷ luật. Hơn thế nữa, trong thời đại ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, chúng ta có thể tự học qua nhiều nguồn tài liệu phong phú trên mạng. Chính vì vậy, mỗi người cần rèn luyện thói quen tự học ngay từ hôm nay để trở thành một người công dân toàn diện và có trách nhiệm với bản thân, xã hội.